1 | | 200 câu vấn đáp về bệnh gan nhiễm mỡ/ Lý Ích Vượng, Trần Chí Hải; Nguyễn Kim Dân: dịch . - Tái bản lần 1. - H.: Y học, 2012. - 210tr.; 19cm. - ( Tủ sách y học ) Thông tin xếp giá: DM18359, M127975, M127976, M127977, PM028520, VN031053, VV71842, VV71843 |
2 | | 30 phút ăn chay: Cẩm nang dinh dưỡng thuần thực vật (ăn chay khoa học): Cùng các công thức nấu ăn tinh gọn dưới 30 phút: Kèm theo dinh dưỡng cho phụ nữ mang thai, nuôi con bú và thực đơn ăn dặm cho bé/ Vegan Q - Quỳnh ăn chay . - In lần 2. - H.: Lao động; Công ty Sách Thái Hà, 2021. - 158tr.: ảnh; 24cm Thông tin xếp giá: LCL17197, LCL17198, LCL17199, LCL17200, M175922, M175923, PM053255, VL004473, VL55795 |
3 | | 45 cách dạy trẻ tự bảo vệ mình/ Yoon Yeo Hong; Hương Giang: dịch . - H.: Thông tin và truyền thông, 2011. - 123tr.: minh họa.; 25cm Thông tin xếp giá: MTN60772, MTN60773 |
4 | | 50 bài học thú vị về phép lịch sự dành cho bạn nhỏ: Cẩm nang ứng xử dành cho trẻ em/ Katherine Flannery; Jane Sanders minh họa; Bích Lộc dịch . - H.: Dân trí; Công ty Văn hóa và Giáo dục Tân Việt, 2020. - 139tr.: tranh màu; 21cm Thông tin xếp giá: LCV34933, LCV34934, LCV34935, LCV34936, MTN85782, MTN85783, MTN85796, TN48303, TN48304, TN48305, TNV24174 |
5 | | 70 câu hỏi đáp về đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh/ Nguyễn Thị Thanh Thủy, Lê Anh Quân: biên soạn . - H.: Kim Đồng, 2011. - 95tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNN11090, TNN11091 |
6 | | A guide to everyday economic statistics / Gary E. Clayton, Matin Gerhard Giesbrecht . - lần 3. - America : Irwin, 1997. - 140p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV.001339, NV.001557, NV.001558, NV.003994 |
7 | | Allwrite! 2.0 with online handbook user's guide / Chris W. Ducharme, Santi V. Buscemi . - America : McGraw Hill Higher Education, 2000. - 39p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV.004124 |
8 | | Almanach những địa danh du lịch nổi tiếng trên thế giới/ Trần Mạnh Thường:biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2008. - 534tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM11506, DM11507, VL32734, VL32792 |
9 | | Architectural formulas pocket reference / Robert Brown Butler . - America : McGraw Hill, 2002. - 512p. ; 17 cm Thông tin xếp giá: NV.004392 |
10 | | Australia - Nơi tương lai bắt đầu: Cẩm nang du học Australia - New Zealand . - H.: Báo Sinh viên Việt Nam - Hoa học trò, 2015. - 193tr.: ảnh; 24cm. - ( Tủ sách Gõ cửa tương lai ) Thông tin xếp giá: DM29184, LCL12815, LCL12816, LCL12817, LCL12818, LCL12819, LCL12820, M162720, M162721, PM045781, VL002456, VL53270 |
11 | | Bạn mong chờ gì ở người phụ nữ của mình/ Laura Doyle; Kiều Văn, Ngọc Yến: dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2011. - 286tr.; 21cm. - ( Tủ sách Tâm lý giáo dục ) Thông tin xếp giá: DM17819, M126145, M126146, M126147, M126148, PM027840, VL41245, VL41246, VN030702 |
12 | | Bạn tốt đừng mưu mẹo, cũng đừng khờ khạo/ Sophie Maraval-Hutin; Trần Ngọc Diệp: dịch . - H.: Kim Đồng, 2008. - 59tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN51383 |
13 | | Bệnh gia súc Việt Nam: Hỏi đáp những luật quan trọng thường gặp/ Lê Văn Năm . - H.: Nông Nghiệp, 2012. - 424tr.; 21cm. - ( Cẩm nang bác sĩ ) Thông tin xếp giá: DM20159, DM20160, M134303, VL45761, VL45762 |
14 | | Bí quyết chẩn đoán bệnh học đại cương / Ngô Xuân Thiều . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng : Công ty Văn hóa và truyền thống, 2007. - 436tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: LCL1328, PM.026177, PM.026476, VL32405, VL32406, VN.026789, VN.027031 |
15 | | Bí thuật hẹn hò: Chỉ dẫn cho mọi mối quan hệ nghiêm túc/ Keiichi Inoue; Trần Cẩm dịch . - H.: Thế giới; Công ty Văn hóa và Truyền thông AZ Việt Nam, 2019. - 167tr.; 20cm. - ( Cẩm nang tuyệt mật ) Thông tin xếp giá: M168468, M168469, M168470, PM049064, VV019100, VV84508 |
16 | | Boys and Girls learn differently! A guide for teachers and parents / Michael Gurian, Patricia Henley . - America : Jossey-Bass, 2000. - 345p. ; 21cm Thông tin xếp giá: NV.004090 |
17 | | Các bước chuẩn bị cho bé sơ sinh/ Nguyễn Ngọc Duy Trâm biên soạn . - H.: Phụ nữ, 2012. - 111tr.: minh hoạ; 24cm. - ( Cẩm nang chăm sóc bé những năm đầu đời ) Thông tin xếp giá: M125713, M125714, M125715, M125716, PM027991, VL41041, VL41042, VV008933 |
18 | | Cách dùng thuốc cho người cao tuổi / Sa Vĩ; Nguyễn Kim Dân dịch . - TP. Hồ Chí Minh : NXB.Tổng hợp, 2007. - 491tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.026160, VN.026806 |
19 | | Cẩm nang an toàn cháy/ Doãn Minh Khôi . - H.: Xây dựng, 2019. - 200tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M167239, PM048597, VV018759, VV83936 |
20 | | Cẩm nang an toàn cho bé/ Vũ Tuấn Anh . - H.: Thế giới; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 104tr.: tranh vẽ; 20cm Thông tin xếp giá: MTN77895, MTN77896, MTN77897, TB004237, TN39824, TN39825, TN39826 |
21 | | Cẩm nang an toàn cho con bạn/ Lâm Trinh biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2011. - 123tr.; 20cm. - ( Tri thức vàng cho trẻ ) Thông tin xếp giá: TN26767, TN26768, TN26769 |
22 | | Cẩm nang an toàn chung cư: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Trọng An . - H.: Kim Đồng, 2022. - 61tr.: tranh vẽ; 21cm. - ( 15 bí kíp giúp tớ an toàn ) Thông tin xếp giá: KTB013360, TB009509 |
23 | | Cẩm nang an toàn giao thông đường bộ/ Trương Thành Trung . - H.: Giao thông vận tải, 2016. - 335tr.: hình vẽ, bảng; 19cm Thông tin xếp giá: DM26386, M155482, M155483, PM041382, VV014258, VV79463 |
24 | | Cẩm nang an toàn thực phẩm, bảo vệ sức khỏe cộng đồng/ Phan Thị Kim . - H.: Y học, 2016. - 192tr.: bảng; 21cm Thông tin xếp giá: M155475, PM041374, VV014250, VV79455 |
25 | | Cẩm nang an toàn, tiết kiệm điện, bảo vệ hành lang an toàn lưới điện cao áp . - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2019. - 160tr.: bảng; 21cm. - ( Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn ) Thông tin xếp giá: VV83906 |
26 | | Cẩm nang an toàn, vệ sinh lao động và một số tình huống thường gặp trong các cơ quan, doanh nghiệp/ Nguyễn Việt Đồng . - H.: Thông tin và Truyền thông, 2020. - 266tr.: bảng, tranh vẽ; 21cm Thông tin xếp giá: M170783, M170784, PM050421, VV019906, VV85226 |
27 | | Cẩm nang bách khoa gia đình/ Hoàng Nhung, Thanh Thúy . - H.: Thanh Hóa, 2010. - 351tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV10451, LCV10452, LCV10453, LCV29089 |
28 | | Cẩm nang bán hàng/ Lâm Đan: biên soạn . - H.: Nxb. Hà Nội, 2012. - 452tr.; 21cm. - ( Tủ sách kinh tế ) Thông tin xếp giá: DM19125, M130616, M130617, M130618, M130619, PM029860, VL43833, VL43834, VN031947 |
29 | | Cẩm nang báo chí trực tuyến: Kỹ năng sinh tồn và lớn mạnh trong kỷ nguyên số/ Paul Bradshaw; Dịch: Trịnh Ngọc Minh, Trịnh Huy Nam . - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021. - 575tr.; 23cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
30 | | Cẩm nang bảo đảm trật tự an toàn giao thông nông thôn . - H.: Giao thông vận tải, 2017. - 171tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV84215 |
|